Có 2 kết quả:
无人机 wú rén jī ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧ • 無人機 wú rén jī ㄨˊ ㄖㄣˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drone
(2) unmanned aerial vehicle
(2) unmanned aerial vehicle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) drone
(2) unmanned aerial vehicle
(2) unmanned aerial vehicle
Bình luận 0